Cân phân tích HTR có các model sau: HTR84E, HTR124E, HTR224E, HTR84CE, HTR124CE, HTR224CE, HT84R, HT124R, HT224R, HT84RCE, HT124RCE, HT224RCE
– Khả năng cân nặng: 80g-220g
– Bước nhảy nhỏ nhất (sai số): 0,1mg (0.0001g)
– Độ lập lại: ≤0,1mg (0.0001g)
– Độ tuyến tính: ± 0,1mg (0,0001g)
– Khoảng thời gian hiển thị kết quả (giây): 3s
– Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (10 đến 40 oC)
– Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ (khi mở cảm biến đo nhiệt độ) : ± 2 ppm.
– Kích thước đĩa cân: Ø80mm
– Nhiệt độ môi trường: 5oC – 40 oC
– Kích thước khung cân: 290mm x 220mm x 306mm
– Màn hình hiển thị số: Back-lit LCDt
– Báo cáo theo tiêu chuẩn: GLP, GMP, ISO
– Có cổng truyền máy tính: RS232 D-SUB9P
– Khung cân bằng nhựa ABS đặc biệt chống nhiểu từ
– Nguồn điện cung cấp: AC Adaptor 220V (7 AV).
Các chức năng khác:
– Hơn 14 đơn vị cân : g, mg, ct, Lb, Oz, Ozt, dwt, gn, Tl lạng Hong Kong, Tl lạng Singapore, Tl lạng Taiwan, lạng Malaysia, mom, to (tola), pcs, %,
– Có chức năng hiệu chỉnh tự động (Chuẩn nội) HTR-220E hoặc HT 224R (new), chức năng tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi.
– Với chức năng cân tỷ trọng dành cho thử vàng. Đơn giản, với kết quả chuẩn tuyệt đối trong thời gian 3 giây..
– Chức năng trừ bì full tải, chuyển đổi đơn vị cân, cân đếm số lượng, điều chỉnh thời gian, báo sự ổn định của cân, thang thể hiện trọng lượng của cân, chức năng cân tỷ trọng, cân vàng, cân kim cương…, hiển thị %, kết nối máy in đồng thời in kết quả (option), auto Backlight, auto power, chuyển đổi đóng hoặc mở các đơn vị cân, lòng kính bằng nhựa có thể tháo rời.
Thông số kỹ thuật:
Models |
HTR 84E |
HTR 124E |
HTR 224E |
HTR 84CE |
HTR 124CE |
HTR 224CE |
Model |
HT 84R |
HT 124R |
HT224R |
HT 84RCE |
HT 124RCE |
HT 224RCE |
Tải trọng |
80g |
120g |
220g |
80g |
120g |
220g |
Sai số (d) |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
(e) *1 |
– |
– |
– |
1mg |
1mg |
1mg |
Độ lặp lại |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
0.1mg |
Tuyến tính |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
±0.3mg |
Thời gian ổn định |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
3.0 sec. |
Kích thước đĩa cân |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
80mm dia |
Cal chuẩn |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
Kích thước cân |
290×200×306 mm |
Khối lượng cân |
5.5kg |