Máy đo độ mặn hiện trường NMT-SP02
Máy đo độ mặn hiện trường NMT-SP02
Máy đo NMT-SP02 là một công cụ chuyên nghiệp được sử dụng di chuyển đo đạc tại hiện trường các thông số động của nước sông, nước biển và đại dương. Với độ chính xác và độ nhạy cao thiết bị có thể cho phép đồng thờiđộ dẫn điện, nhiệt độ, độ mặn và hàm lượng chất nặng hoà tan trong nước (TDS).
Ngoài ra có thể lựa chọn kết hợp đo mực nước cùng các thống số nêu trên (tuỳ chọn với cảm biến NMT-SP02pro). Nó có ưu điểm là kích thước nhỏ, hiệu suất tốt, hoạt động và tiêu thụ điện năng thấp bởi nguồn điện lưu trữ bằng ắc qui Lithium bên trong thiết bị, ngăn ngừa bám dính sinh học, làm sạch tại chỗ và không cần hiệu chuẩn nhiều lần. Sản phẩm này tuân thủ theo qui định về môi trường và đặc điểm của ngành nước. Là lựa chọn phù hợp cho đo đạc khảo sát đáng giá tình trạng xâm nhập mặn, chất lượng nước tại các cứa sông, cửa biển...
Model: NMT-SP02
Hãng sản xuất: NM
Chúng tôi tự hào giới thiệu dòng Máy đo độ mặn tại hiện trường NMT-SP02 do chúng tôi R & D và tích hợp đo, hiện thị, lưu trữ dữ liệu theo thời gian thực cho từng vị trí đo.
NMT-SP02 được thiết kế tích hợp gọn gàng trong một Vali có khả năng chống sốc. Máy đo NMT-SP02 có khả năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng trong khảo sát, đo đạc tính toán chất lượng nước sông, nước biển. Máy đo NMT-SP02 có thể đo đạc số liệu, hiển thị theo thời gian thực trên thiết bị điều khiển được tích hợp màn hình hiển thị 7 Inch người dùng có thể theo dõi và sử dụng. Ngoài các yếu tố đo độ dẫn điện, nhiệt độ nước, độ mặn và TDS cùng một thời điểm, thiết bị có thể tích hợp đo thêm giá trị mực nước, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò mực nước hoặc sử dung đầu dò SP02Pro.
Thông số kỹ thuật:
SP-02 (Độ dẫn điện/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ)
|
EC
|
Thang đo
|
Độ dẫn 0÷100000 μS/cm; 0÷200000 μS/cm (Tuỳ chọn)
|
Độ phân giải
|
±1 μS |
Độ chính xác
|
<2% kết quả đo
|
Hiệu chuẩn
|
1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
|
Bù nhiệt
|
Tự động/Thủ công ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
|
NHIỆT ĐỘ
|
Thang đo
|
0 đến 60ºC
|
Độ phân giải
|
0.1°C
|
Độ chính xác
|
±0.5°C
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Vỏ điện cực
|
PPS,ABS |
Chuẩn bảo vệ
|
IP68
|
Ghi dữ liệu
|
Thẻ nhớ Micro Sdcard 32Gb hoặc lớn hơn
|
Kết nối
|
03 đầu connector chống nước, 1 cổng lưu trữ dữ liệu Micro Sdcard
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
|
Pin
|
Pin có thể sạc lại với 12 giờ sử dụng liên tục
|
Nguồn điện
|
adapter 13,6 VDC (đi kèm)
|
Kích thước
|
334 x 230 x 181mm
|
Khối lượng
|
6,5kg khi có ắc qui
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
|
Cung cấp gồm
|
Vali chống sốc bao gồm: Bộ điều khiển đo đạc tích hợp màn hình LCD cảm biến đa điểm 7 Inch, kèm đầu dò SP02 kết hợp dây cáp, đầu nối chống nước chiều dài dây cáp tuỳ chọn 5m, 10m, 20m), lọ dung dịch hiệu chuẩn, cốc thủy tinh đựng dung dịch chuẩn, gói dung dịch rửa điện cực, ắc qui 12V, bộ sạc adapter 13,6 VDC kèm cáp chống nước, đồng hồ báo điện áp và dung lượng ắc qui, hướng dẫn sử dụng.
|